• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====(từ lóng) đánh, quật, vụt (bằng gậy)===== ::to lam into somebody ::quật ai, đánh ai ===Danh từ===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">læm</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    23:16, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /læm/

    Thông dụng

    Động từ

    (từ lóng) đánh, quật, vụt (bằng gậy)
    to lam into somebody
    quật ai, đánh ai

    Danh từ

    Sự chạy trốn, sự trốn tránh
    to be on the lam
    bỏ trốn, đào tẩu, trốn mất

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sét chịu lửa
    sét pha cát

    Tham khảo chung

    • lam : amsglossary
    • lam : Corporateinformation
    • lam : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X