• /læm/

    Thông dụng

    Động từ

    (từ lóng) đánh, quật, vụt (bằng gậy)
    to lam into somebody
    quật ai, đánh ai

    Danh từ

    Sự chạy trốn, sự trốn tránh
    to be on the lam
    bỏ trốn, đào tẩu, trốn mất

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sét chịu lửa
    sét pha cát

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X