• Revision as of 23:16, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /læm/

    Thông dụng

    Động từ

    (từ lóng) đánh, quật, vụt (bằng gậy)
    to lam into somebody
    quật ai, đánh ai

    Danh từ

    Sự chạy trốn, sự trốn tránh
    to be on the lam
    bỏ trốn, đào tẩu, trốn mất

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sét chịu lửa
    sét pha cát

    Tham khảo chung

    • lam : amsglossary
    • lam : Corporateinformation
    • lam : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X