• Revision as of 21:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /læminə/

    Thông dụng

    Cách viết khác laminal

    Như laminal

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tách thành lớp

    Kỹ thuật chung

    có tầng
    dạng tấm
    lá mỏng
    bản
    phiến
    thành tầng
    laminar flow
    dòng chảy thành tầng
    laminar separation
    sự tách thành tầng
    tấm mỏng

    Oxford

    Adj.
    Consisting of laminae.
    Physics (of a flow) takingplace along constant streamlines, not turbulent.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X