• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'læmineit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    05:51, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'læmineit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cán mỏng, dát mỏng

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    cán tấm
    tách (thành) lớp

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gồm nhiều lớp
    sản phẩm cán

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    cán mỏng
    tấm nhiều lớp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cán
    dát
    dát (mỏng)
    decorative laminate
    đồ dát mỏng trang trí
    dát mỏng
    decorative laminate
    đồ dát mỏng trang trí
    lá chất dẻo
    lá mỏng
    phân lớp
    phân phiến
    tấm mỏng
    reflective foil laminate
    tấm mỏng phản xạ

    Oxford

    V., n., & adj.

    V.
    Tr. beat or roll (metal) into thinplates.
    Tr. overlay with metal plates, a plastic layer, etc.3 tr. manufacture by placing layer on layer.
    Tr. & intr.split or be split into layers or leaves.
    N. a laminatedstructure or material, esp. of layers fixed together to formrigid or flexible material.
    Adj. in the form of lamina orlaminae.
    Lamination n. laminator n. [LAMINA + -ATE(2),-ATE(3)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X