-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhiều lớp
- laminated armature
- phần ứng nhiều lớp
- laminated brush
- chổi nhiều lớp
- laminated contact
- tiếp xúc nhiều lớp
- laminated core
- lõi có nhiều lớp
- laminated floor
- sàn gồm nhiều lớp mỏng
- laminated foil
- màng nhiều lớp
- laminated foil
- màng nhiều tầng [nhiều lớp]
- laminated glass
- kính nhiều lớp
- laminated panel
- panen gồm nhiều lớp
- laminated panel
- panen nhiều lớp
- laminated record
- đĩa nhiều lớp
- laminated safety glass
- kính an toàn gồm nhiều lớp
- laminated safety glass
- kính an toàn nhiều lớp
- laminated section
- đoạn nhiều lớp
- laminated section
- tiết diện nhiều lớp
- laminated wire glass
- kính nhiều lớp đặt lưới thép
- laminated wood materials
- vật liệu gỗ (dán) nhiều lớp
- metal-clad laminated wood door
- cửa gỗ nhiều lớp bọc kim loại
- multi-laminated glass
- kính nhiều lớp
- tinted-laminated glass
- kính màu nhiều lớp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ