• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bài văn đả kích===== ===Ngoại động từ=== =====Đả kích, bài bác===== ::journalists ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">læm'pu:n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    07:21, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /læm'pu:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài văn đả kích

    Ngoại động từ

    Đả kích, bài bác
    journalists ceaselessly lampoon the demagogic policies of the puppet government
    các nhà báo không ngớt lời đả kích chính sách mị dân của chính phủ bù nhìn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Burlesque, caricature, satire, parody, pasquinade orpasquil, squib, Colloq take-off, Brit send-up: The studentspublished a hilarious lampoon of the teaching staff.
    V.
    Burlesque, caricature, satirize, parody, pasquinade orpasquil, mock, ridicule, squib, US skewer, Colloq take off, putor run down, Brit send up: The cows we hold most sacred areoften lampooned by irreverent cartoonists.

    Oxford

    N. & v.

    N. a satirical attack on a person etc.
    V.tr.satirize.
    Lampooner n. lampoonery n. lampoonist n. [Flampon, conjectured to be f. lampons let us drink f. lampergulp down f. laper LAP(3)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X