• /læm'pu:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài văn đả kích

    Ngoại động từ

    Đả kích, bài bác
    journalists ceaselessly lampoon the demagogic policies of the puppet government
    các nhà báo không ngớt lời đả kích chính sách mị dân của chính phủ bù nhìn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X