-
Puppet
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Danh từ
(chính trị) con rối, bù nhìn, kẻ bị giật dây
- puppet administration (government)
- chính quyền bù nhìn, chính quyền nguỵ
- puppet king
- vua bù nhìn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ