• /'pʌpit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con rối (giải trí..)
    (chính trị) con rối, bù nhìn, kẻ bị giật dây
    puppet administration (government)
    chính quyền bù nhìn, chính quyền nguỵ
    puppet king
    vua bù nhìn
    (động vật học) con rối; bù nhìn (để canh giữ lúa..)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X