• Revision as of 11:44, ngày 13 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'lændfɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) sự trông thấy đất liền (từ một con tàu ở ngoài khơi)
    (hàng hải) đất liền (trông thấy từ con tàu ở ngoài khơi)
    (hàng hải) sự cập bến
    to make a good landfall
    cập bến đúng dự định
    (hàng không) sự hạ cánh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự sụt đất
    sự trượt đất

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nơi cập bến
    sự cập bến
    sự nhìn thấy đất liền

    Oxford

    N.

    The approach to land, esp. for the first time on a sea orair journey.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X