• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Ốm yếu, tiều tuỵ===== =====Úa tàn, suy giảm, phai nhạt===== ::the interest in that has [[la...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 19: Dòng 19:
    ::[[to]] [[languish]] [[for]] [[news]] [[from]] [[someone]]
    ::[[to]] [[languish]] [[for]] [[news]] [[from]] [[someone]]
    ::mòn mỏi đợi chờ tin ai
    ::mòn mỏi đợi chờ tin ai
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V_ed: [[languished]]
     +
    * V_ing:[[languishing]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    02:31, ngày 16 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Ốm yếu, tiều tuỵ
    Úa tàn, suy giảm, phai nhạt
    the interest in that has languished
    sự hứng thú với cái đó đã phai nhạt đi
    Mòn mỏi đợi chờ, héo hon đi vì mong mỏi
    to languish for news from someone
    mòn mỏi đợi chờ tin ai

    hình thái từ

    Oxford

    V.intr.

    Be or grow feeble; lose or lack vitality.
    Put on asentimentally tender or languid look.
    Languisher n. languishingly adv.languishment n. [ME f. OF languir, ult. f. L languere, rel. toLAX]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X