• (đổi hướng từ Languished)
    /'læŋgwi∫/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Ốm yếu, tiều tuỵ
    Úa tàn, suy giảm, phai nhạt
    the interest in that has languished
    sự hứng thú với cái đó đã phai nhạt đi
    Mòn mỏi đợi chờ, héo hon đi vì mong mỏi
    to languish for news from someone
    mòn mỏi đợi chờ tin ai

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X