• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đánh đập, sự quất bằng roi===== =====Sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích===== ==...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´læʃiη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 14:
    ::rất nhiều thịt
    ::rất nhiều thịt
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sự buộc chặt=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự buộc chặt=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====dây buộc=====
    =====dây buộc=====
    -
    =====sự buộc=====
    +
    =====sự buộc=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A beating.=====
    =====A beating.=====
    =====Cord used for lashing.=====
    =====Cord used for lashing.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    21:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´læʃiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đánh đập, sự quất bằng roi
    Sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích
    Dây buộc (thuyền)
    ( số nhiều) (từ lóng) rất nhiều
    lashings of meat
    rất nhiều thịt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự buộc chặt

    Kỹ thuật chung

    dây buộc
    sự buộc

    Oxford

    N.
    A beating.
    Cord used for lashing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X