• /´læʃiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đánh đập, sự quất bằng roi
    Sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích
    Dây buộc (thuyền)
    ( số nhiều) (từ lóng) rất nhiều
    lashings of meat
    rất nhiều thịt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự buộc chặt

    Kỹ thuật chung

    dây buộc
    sự buộc

    Địa chất

    sự thu dọn đá, tấm chèn, thanh chèn, thanh giằng, thanh kéo, sự chèn, sự giằng, sự kéo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X