• Revision as of 21:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´læʃiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đánh đập, sự quất bằng roi
    Sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích
    Dây buộc (thuyền)
    ( số nhiều) (từ lóng) rất nhiều
    lashings of meat
    rất nhiều thịt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự buộc chặt

    Kỹ thuật chung

    dây buộc
    sự buộc

    Oxford

    N.
    A beating.
    Cord used for lashing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X