-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Phòng rửa mặt===== =====Nhà xí máy, nhà tiêu máy===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'lævətəri</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==12:59, ngày 4 tháng 7 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Water-closet, WC, toilet, bathroom, Colloq Brit the Gents,the Ladies('), Men's (Room), rest room, privy, Chiefly militaryor institutional latrine; Nautical head; Brit (public)convenience, US equipment, outhouse; Colloq (little) boys' orgirls' room, powder-room, Brit loo, lav, US can; Slang Brit bog:Our new house has two upstairs bathrooms and a downstairslavatory.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ