• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">li:g</font>'''/ =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:53, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /li:g/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km)
    land (statude) league
    dặm
    marine league
    dặm biển, hải lý
    Liên minh, liên hiệp, liên đoàn
    League of Nations
    hội quốc liên
    football league
    liên đoàn bóng đá
    to be in league with
    liên minh với, liên kết với

    Nội động từ

    to league together
    liên hiệp lại, đoàn kết lại

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    liên đoàn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Confederation, association, alliance, combination,coalition, federation, confederacy, guild, society, fraternity,union, band, fellowship, club: The teams in the south favourforming a football league of their own. 2 in league (with).allied (with), united (with), associated (with), leagued (with),federated (with), collaborating (with), conspiring (with), incollusion (with), Colloq in cahoots (with): The suspects aresaid to be in league with saboteurs.
    V.
    Ally, unite, associate, band, combine, collaborate, join(forces), conspire, collude: Did most people league with therebels or the official government?

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X