-
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) ngành hàng hải; (thuộc) đường biển; (thuộc) công việc buôn bán trên mặt biển
- marine bureau
- cục hàng hải
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
biển
- fluvio marine deposit
- trầm tích biển sông
- fluvio-marine
- sông-biển
- marine abrasion
- mài mòn do biển
- marine accumulation
- sự tích tụ do biển
- marine aggregate
- cốt liệu ở biển
- marine air cushion vehicle
- phương tiện chạy đệm khí trên biển
- marine air cushion vehicle
- tàu đệm khí trên biển
- marine alluvion
- bồi tích biển
- marine arch
- độ cong bờ biển
- marine archipelago
- quần đảo ngoài biển
- marine clay
- đất sét biển
- marine climate
- khí hậu biển
- marine construction
- công trình biển
- marine current
- dòng chảy ở biển
- marine data
- tài liệu về biển
- marine denudation
- bóc trụi do biển
- marine dredge
- tàu vết bùn ở biển
- marine dredger
- tàu vét bùn biển
- marine dredging
- sự nạo vét đáy biển
- marine engineering
- kỹ thuật biển
- marine environment
- môi trường biển
- marine erosion
- sự xói mòn do biển
- marine erosion
- sự xói mòn ở biển
- marine facies
- tướng biển
- marine formation
- địa tầng dưới biển
- marine geology
- địa chất biển
- marine gravel
- sỏi biển
- marine hydrology
- thủy văn học biển
- marine peneplane
- bán bình nguyên biển
- marine riser
- ống ngăn nước biển
- marine safety
- sự an toàn trên biển
- marine salt
- muối biển
- marine sediment
- trầm tích biển
- marine sewage disposal
- sự xả nước thải xuống biển
- marine structures
- công trình biển
- marine terminal
- bến cảng biển
- marine transgression
- hiện tượng biển tiến
- marine transport
- vận tải đường biển
- marine works
- công trình biển
- marine-drilling rig
- thiết bị khoan ở biển
- mercantile marine
- đoạn tàu buôn trên biển
- merchant marine
- đoàn tàu buôn trên biển
- near shore marine deposit
- trầm tích biển gần bờ
- plain of marine denudation
- đồng bằng bóc mòn biển
- plain of marine erosion
- đồng bằng ăn mòn biển
- young marine clay
- sét biển trẻ
hàng hải
- International Marine Satellite Organization (INMARSAT)
- Tổ chức Vệ tinh Hàng hải quốc tế
- marine air conditioning
- điều hòa không khí hàng hải
- marine air cooling unit
- tổ máy lạnh không khí hàng hải
- marine carbon dioxide refrigerating system
- hệ (thống) lạnh dùng đioxit cacbon hàng hải
- marine carbon dioxide refrigerating system
- hệ thống lạnh dùng CO2 hàng hải
- marine cold chamber
- buồng lạnh hàng hải
- marine cold chamber (room)
- buồng lạnh hàng hải (trên tàu thủy)
- marine cold room
- buồng lạnh hàng hải
- marine cooling unit
- tổ máy lạnh hàng hải
- marine engineer
- kỹ sư hàng hải
- marine engineering
- kỹ thuật hàng hải
- marine freezing chamber
- buồng kết đông hàng hải
- marine freezing plant
- máy lạnh hàng hải
- marine freezing plant
- trạm lạnh hàng hải
- marine insurance
- bảo hiểm hàng hải
- marine loss
- tổn thất hàng hải
- marine oil
- dầu hàng hải
- Marine Optical Buoy (MOBY)
- Phao tiêu quang học Hàng hải
- marine paint
- sơn hàng hải
- marine paint (marinevarnish)
- sơn hàng hải
- marine railway
- đường ray hàng hải
- marine refrigerating machine
- máy lạnh hàng hải
- marine refrigerating machine
- thiết bị lạnh hàng hải
- marine refrigerating plant
- làm lạnh hàng hải
- marine refrigerating system
- hệ (thống) lạnh hàng hải
- marine refrigerating system
- trạm lạnh hàng hải
- marine refrigeration
- sự làm lạnh hàng hải
- marine refrigeration equipment
- thiết bị lạnh hàng hải
- marine safety
- sự an toàn hàng hải
- marine terminal
- cơ sở hàng hải
- National Marine Electronics Association (NMEA)
- Hiệp hội Điện tử học Hàng hải quốc gia
- Radio Technical Committee for Marine Services (RTCMS)
- Hội đồng Kỹ thuật vô tuyến cho các dịch vụ Hàng hải
Kinh tế
hàng hải
- marine arbitration commission
- hội đồng trọng tài hàng hải
- marine court
- tòa án hàng hải
- marine inspector
- nhân viên kiểm tra hàng hải
- marine instruments
- dụng cụ hàng hải
- marine insurance company
- công ty bảo hiểm hàng hải
- marine jurisdiction
- quyền quản hạt hàng hải
- marine mortage
- thế chấp theo luật thương mại hàng hải
- marine surveyor
- giám định viên hàng hải
- marine underwriter
- người bảo hiểm hàng hải
vận tải biển
- cargo marine insurance
- bảo hiểm hàng hóa vận tải biển
- marine cargo
- hàng hóa vận tải biển
- marine cargo insurance
- bảo hiểm hàng hóa vận tải biển
- marine documents
- chứng từ vận tải biển
- marine Exchange
- Sở giao dịch Vận tải biển
- marine insurance
- bảo hiểm vận tải biển
- marine insurance policy
- đơn bảo hiểm vận tải biển
- marine insurance premium
- phí bảo hiểm vận tải biển
- marine transportation insurance
- bảo hiểm vận tải biển
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abyssal , aquatic , coastal , deep-sea , hydrographic , littoral , maritime , natatorial , nautical , naval , navigational , neptunian , ocean-going , oceanic , oceanographic , pelagic , saltwater , sea , seafaring , seagoing , seashore , seaside , shore , thalassic , leatherneck , mariner , sailor , water
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ