• (đổi hướng từ Nations)
    /'nei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dân tộc
    Nước, quốc gia

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    quốc gia
    gross nation product
    tổng sản phẩm quốc gia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X