-
(Khác biệt giữa các bản)n (Like-minded)n (Like-minded)
Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=======Tính từ==========Tính từ=====- =====Cùng một khuynh hướng, cùng một mục đích, có cùng ý kiến, khẩu vị hoặc ý định, giống tính nhau=====+ =====Cùng một khuynh hướng, cùng một mục đích, có cùng ý kiến, khẩu vị hoặc ý định, giống tính nhau.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Thông dụng]]==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agreeing , compatible , harmonious , in accord , in agreement , in harmony , of like mind , of one mind , similar , together , unanimous , united
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ