• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:54, ngày 22 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    =====nhiên liệu lỏng=====
    =====nhiên liệu lỏng=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== nhiên liệu lỏng=====
    [[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    [[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    Vật lý

    chất nổ đẩy lỏng

    Kỹ thuật chung

    nhiên liệu lỏng
    atomization of liquid fuel
    phun nhiên liệu lỏng
    liquid fuel engine
    động cơ nhiên liệu lỏng
    liquid fuel rocket
    tên lửa dùng nhiên liệu lỏng

    Xây dựng

    nhiên liệu lỏng

    Địa chất

    nhiên liệu lỏng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X