• /¸ætəmai´zeiʃən/

    Thông dụng

    Cách viết khác atomisation

    Danh từ

    Sự nguyên tử hoá
    Sự tán nhỏ
    Sự phun

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự phun mù

    Điện lạnh

    sự phun bụi nước
    sự phun sương

    Kỹ thuật chung

    phun
    atomization freezing
    kết đông bằng phun sương
    atomization of liquid fuel
    phun nhiên liệu lỏng
    atomization of water
    sự phun bụi nước
    centrifugal atomization
    phun bụi ly tâm
    oil atomization
    phun dầu
    sự phun thành bụi
    sự tán nhỏ

    Kinh tế

    sự tán nhỏ

    Địa chất

    sự phun thành bụi, sự tưới (nước)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X