• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====pha lỏng===== ::liquid phase cracking ::cracking pha lỏng ::liquid phase epitaxy ::epita...)
    Dòng 4: Dòng 4:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====pha lỏng=====
    =====pha lỏng=====
    ::[[liquid]] [[phase]] [[cracking]]
    ::[[liquid]] [[phase]] [[cracking]]
    Dòng 12: Dòng 12:
    ::[[Liquid]] [[Phase]] [[Epitaxy]] (LPE)
    ::[[Liquid]] [[Phase]] [[Epitaxy]] (LPE)
    ::epitaxy pha lỏng
    ::epitaxy pha lỏng
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====pha lỏng=====
     +
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=liquid%20phase liquid phase] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=liquid%20phase liquid phase] : National Weather Service
    -
    [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    13:32, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    Kỹ thuật chung

    pha lỏng
    liquid phase cracking
    cracking pha lỏng
    liquid phase epitaxy
    epitaxy pha lỏng
    Liquid Phase Epitaxy (LPE)
    epitaxy pha lỏng

    Xây dựng

    pha lỏng

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X