• (Khác biệt giữa các bản)
    n (Nghĩa mới)
    Hiện nay (04:43, ngày 15 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´listiη</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´listiη</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách=====
    =====Sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách=====
    - 
    =====Danh sách=====
    =====Danh sách=====
    - 
    -
    =====Niêm yết (BĐS) =====
     
    - 
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    === Bất động sản ===
    -
    | __TOC__
    +
    ===== niêm yết =====
    -
    |}
    +
    ::[[listing]] [[property]]
     +
    ::niêm yết BĐS
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====lập bản kê=====
    =====lập bản kê=====
    - 
    =====lập danh sách=====
    =====lập danh sách=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====gỗ giác=====
    =====gỗ giác=====
    - 
    =====sự cưa mép=====
    =====sự cưa mép=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bản in=====
    =====bản in=====
    - 
    =====bản kê=====
    =====bản kê=====
    - 
    =====danh sách=====
    =====danh sách=====
    ::[[assembly]] [[listing]]
    ::[[assembly]] [[listing]]
    Dòng 44: Dòng 34:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====việc ghi mục lục=====
    =====việc ghi mục lục=====
    - 
    =====việc ghi vào giá biểu=====
    =====việc ghi vào giá biểu=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=listing listing] : Corporateinformation
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A list or catalogue (see LIST(1) 1).=====
     
    - 
    -
    =====The drawing up ofa list.=====
     
    - 
    -
    =====Brit. selvage (see LIST(1) n.=====
     
    - 
    -
    =====).=====
     
    -
    Bất động sản:
     
    -
    - Niêm yết
     

    Hiện nay

    /´listiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách
    Danh sách

    Chuyên ngành

    Bất động sản

    niêm yết
    listing property
    niêm yết BĐS

    Toán & tin

    lập bản kê
    lập danh sách

    Xây dựng

    gỗ giác
    sự cưa mép

    Kỹ thuật chung

    bản in
    bản kê
    danh sách
    assembly listing
    danh sách hợp dịch
    compiler listing
    danh sách bộ biên dịch
    cross-reference listing
    danh sách tham chiếu chéo
    program listing
    danh sách chương trình
    source listing
    danh sách nguồn
    symbolic assembly language listing
    danh sách hợp ngữ ký hiệu
    sự liệt kê

    Kinh tế

    việc ghi mục lục
    việc ghi vào giá biểu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X