-
(Khác biệt giữa các bản)n (bỏ dấu)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Động tính từ quá khứ của.light===+ ===Động tính từ quá khứ của light===+ {{SHOWSECTION}}01:13, ngày 6 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ