-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm nghĩa địa chất)
Dòng 5: Dòng 5: ''Giải thích EN'': [[The]] [[quantity]] [[of]] [[explosives]] [[in]] [[a]] [[drill]] [[hole]], [[usually]] [[expressed]] [[in]] [[pounds]] [[per]] [[linear]] [[foot]]..''Giải thích EN'': [[The]] [[quantity]] [[of]] [[explosives]] [[in]] [[a]] [[drill]] [[hole]], [[usually]] [[expressed]] [[in]] [[pounds]] [[per]] [[linear]] [[foot]]..''Giải thích VN'': Lượng chất nổ trong một lỗ khoan, thường được biểu thị bằng pao / fút.''Giải thích VN'': Lượng chất nổ trong một lỗ khoan, thường được biểu thị bằng pao / fút.+ ===Địa chất===+ ===== mật độ nạp thuốc nổ=====[[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ