• (đổi hướng từ Pounds)
    /paund/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) IP pao (đơn vị (đo lường) trọng lượng, 16 ao xơ theo hệ thống (đo lường) của Anh Mỹ, bằng 0, 454 kg)
    (viết tắt) IP pao (đơn vị (đo lường) trọng lượng, 12 ao xơ theo hệ thống trọng lượng tơ-roi, bằng 0, 373 kg)
    Đồng bảng Anh, pao (như) pound sterling; đồng pao (đơn vị tiền tệ của Síp, Ai cập, Ai len, Ixraen và Manta); ( the pound) giá trị đồng bảng Anh trên thị trường tiền tệ quốc tế
    (săn bắn) thế cùng, đường cùng
    to bring a wild boar into a pound
    dồn con lợn lòi vào thế cùng
    Chỗ nhốt trâu bò lạc (cho đến khi chủ đến xác nhận)
    Chỗ nhốt chó mèo lạc; nơi giam giữ xe (xe bất hợp pháp)
    Dấu thăng

    Ngoại động từ

    Nghiền, giã
    pound crystals (to powder)
    nghiền những tinh thể (thành bột)
    Nện, thụi, thoi (bằng quả đấm); đánh (cái gì) bằng những cú đánh mạnh
    to pound something to pieces
    đập cái gì vỡ tan từng mảnh
    to pound someone into a jelly
    đánh cho ai nhừ tử
    Nhốt (súc vật...) vào bãi rào; nhốt vào trại giam

    Nội động từ

    Đập thình thịch (trái tim..)
    a heart pounding (with fear)
    tim đập thình thịch (vì sợ)
    Kiểm tra trọng lượng tiền đồng (theo trọng lượng đồng bảng Anh)
    ( + at, on, away at) giã, nện, thoi, đập thình lình; (quân sự) nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào
    to pound at the door
    đập cửa thình thình
    guns pound away at the enemy's position
    đại bác nã oàng oàng vào vị trí địch
    ( + along, down, up...) chạy rầm rập

    Cấu trúc từ

    (have,want,demand..) one's pound of flesh
    (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng
    Đòi cho kỳ đủ (khăng khăng đòi)
    in for a penny , in for a pound
    như penny
    penny wise pound foolish
    như penny
    pound the beat
    (thông tục) đi ruồng (nhất là cảnh sát)
    a pound of care will not pay a pound of debt
    cẩn tắc vô ưu
    an oz of luck is better than a pound of wisdom
    hay không bằng hên
    chó ngáp phải ruồi
    mèo mù vớ cá rán

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    pao (đơn vị đo trọng lượng của Anh)

    Điện

    cân Anh

    Giải thích VN: Bằng 453 gram 600.

    Đo lường & điều khiển

    cân Anh (= 453 gr 60)

    Điện

    pao

    Giải thích VN: Đơn vị đo khối lượng hệ Anh, bằng 0,4536kg.

    Kỹ thuật chung

    đập
    đồng bảng Anh (đơn vị tiền tệ)
    giã

    Kinh tế

    cân Anh
    đồng bảng
    Egyptian pound
    đồng bảng Ai cập
    floating of the pound
    sự thả nổi đồng bảng Anh
    Gibraltar pound
    đồng bảng Gi-brôn-tơ
    green pound
    đồng bảng xanh
    Lebanese pound
    đồng bảng của Li-Băng
    Lebanese pound
    đồng bảng của libăng
    Maltese pound
    đồng bảng của Man-ta
    pound sterling
    đồng bảng Anh
    rise of the pound
    sự tăng giá đồng bảng Anh
    slump in the pound
    sự sụt giá mạnh của đồng bảng Anh
    Syrian pound
    đồng bảng của Xy-ri
    đồng bảng (đơn vị tiền tệ chính của một số nước)
    pao

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    give up

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X