• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác localise ===Ngoại động từ=== =====Khoanh vùng, khu biệt===== ::to localize a fire ::khu biệt một đám...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ::[[to]] [[localize]] [[the]] [[juvenile]] [[criminality/infant]] [[mortality]]
    ::[[to]] [[localize]] [[the]] [[juvenile]] [[criminality/infant]] [[mortality]]
    ::khoanh vùng tình trạng vị thành niên phạm tội/ nạn tử vong ở trẻ em
    ::khoanh vùng tình trạng vị thành niên phạm tội/ nạn tử vong ở trẻ em
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Localized]]
     +
    *Ving: [[Localizing]]
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    16:49, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác localise

    Ngoại động từ

    Khoanh vùng, khu biệt
    to localize a fire
    khu biệt một đám cháy
    to localize the juvenile criminality/infant mortality
    khoanh vùng tình trạng vị thành niên phạm tội/ nạn tử vong ở trẻ em

    Hình Thái Từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    cục bộ hóa

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khoanh vùng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngăn chặn
    định vị
    định xứ
    hạn chế

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) 1 restrict or assign to a particular place.2 invest with the characteristics of a particular place.
    Attach to districts; decentralize.
    Localizable adj.localization n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X