-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bloodshed , carnage , deadliness , destruction , dying , extinction , fatality , killing , lethality , loss of life , being , ephemerality , flesh , homo sapiens , humanity , humankind , human race , impermanence , temporality , transience , death
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ