• /mɔ:´tæliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chết; sự tử vong
    Số người chết; số tử vong
    Tỷ lệ người chết; tỷ lệ tử vong; tử suất

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    số người chết; tỷ lệ người chết

    Y học

    tử vong (tỷ lệ tử vong)

    Kinh tế

    tỉ lệ người chết
    tỉ lệ tử vong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X