• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Gác xép===== =====Chuồng bồ câu===== =====(thể dục,thể thao) cú đánh võng lên (bóng g...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 21: Dòng 21:
    =====(thể dục,thể thao) đánh võng lên (bóng gôn)=====
    =====(thể dục,thể thao) đánh võng lên (bóng gôn)=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Lofted]]
     +
    *Ving: [[Lofting]]
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==

    16:52, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gác xép
    Chuồng bồ câu
    (thể dục,thể thao) cú đánh võng lên (bóng gôn)

    Ngoại động từ

    Nhốt (bồ câu) trong chuồng
    (thể dục,thể thao) đánh võng lên (bóng gôn)

    Hình Thái Từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    gác xép
    gian vạch mẫu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dưỡng
    gác thượng
    tầng áp mái

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chái nhà kho
    ngăn bếp lò

    Nguồn khác

    • loft : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N.
    The space under the roof of a house, above theceiling of the top floor; an attic.
    A room over a stable,esp. for hay and straw.
    A gallery in a church or hall(organ-loft).
    US an upstairs room.
    A pigeon-house.
    Golfa a backward slope in a club-head. b a lofting stroke.
    V.tr.1 a send (a ball etc.) high up. b clear (an obstacle) in thisway.
    (esp. as lofted adj.) give a loft to (a golf club). [OEf. ON lopt air, sky, upper room, f. Gmc (as LIFT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X