• (đổi hướng từ Lofted)
    /lɔft/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gác xép
    Chuồng bồ câu
    (thể dục,thể thao) cú đánh võng lên (bóng gôn)

    Ngoại động từ

    Nhốt (bồ câu) trong chuồng
    (thể dục,thể thao) đánh võng lên (bóng gôn)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    gác xép
    gian vạch mẫu

    Kỹ thuật chung

    dưỡng
    gác thượng
    tầng áp mái

    Kinh tế

    chái nhà kho
    ngăn bếp lò

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X