• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== ::to loll around ::thơ thẩn, quanh quẩn ::to loll out ::lè lưỡi ra ==Từ điển Oxford== ===V.=== ===...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[to]] [[loll]] [[out]]
    ::[[to]] [[loll]] [[out]]
    ::lè lưỡi ra
    ::lè lưỡi ra
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Lolled]]
     +
    *Ving: [[Lolling]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    16:58, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    to loll around
    thơ thẩn, quanh quẩn
    to loll out
    lè lưỡi ra

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V.

    Intr. stand, sit, or recline in a lazy attitude.
    Intr.(foll. by out) (of the tongue) hang out.
    Tr. (foll. by out)hang (one's tongue) out.
    Tr. let (one's head or limbs) restlazily on something.
    Loller n. [ME: prob. imit.]

    Tham khảo chung

    • loll : amsglossary
    • loll : Corporateinformation
    • loll : Chlorine Online
    • loll : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X