• (đổi hướng từ Lolled)
    /lɔl/

    Thông dụng

    Động từ

    to loll around
    thơ thẩn, quanh quẩn
    to loll out
    lè lưỡi ra

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X