• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'mægət</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'mægət</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    ::có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu
    ::có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
    -
    =====giòi (mồi) sâu=====
    +
    |}
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Oxford==
    +
    =====giòi (mồi) sâu=====
    -
    ===N.===
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====A larva, esp. of the cheese-fly or bluebottle.=====
    =====A larva, esp. of the cheese-fly or bluebottle.=====

    20:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'mægət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con giòi (trong thịt, cá)
    (nghĩa bóng) ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái; cuồng tưởng, ảo tưởng
    to have a maggot in one's head
    có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    giòi (mồi) sâu

    Oxford

    N.
    A larva, esp. of the cheese-fly or bluebottle.
    Awhimsical fancy.
    Maggoty adj. [ME perh. alt. f. maddock,earlier mathek f. ON mathkr: cf. MAWKISH]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X