• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đá nhão trong lòng đất===== =====(địa lý,địa chất) Macma===== =====Thuốc dưới hình...)
    So với sau →

    08:50, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đá nhão trong lòng đất
    (địa lý,địa chất) Macma
    Thuốc dưới hình thức nhũ tương

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    macma (đá)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đá macma
    macma
    magma chamber
    lò macma
    magma intrusion
    sự xâm nhập macma
    parent magma
    macma mẹ
    partial magma
    macma riêng phần
    rest magma
    macma sót
    rest magma
    macma tàn dư

    Oxford

    N.

    (pl. magmata or magmas) 1 fluid or semifluid material fromwhich igneous rock is formed by cooling.
    A crude pastymixture of mineral or organic matter.
    Magmatic adj. [ME, = asolid residue f. L f. Gk magma -atos f. the root of masso knead]

    Tham khảo chung

    • magma : National Weather Service
    • magma : amsglossary
    • magma : Corporateinformation
    • magma : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X