• /in´tru:ʒən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ấn bừa, sự tống ấn, sự đưa bừa; sự bị ấn bừa, sự bị đưa bừa
    Sự xâm phạm, sự xâm nhập
    Sự bắt người khác phải chịu đựng mình
    (pháp lý) sự xâm phạm
    Sự xâm nhập, thế xâm nhập

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất xâm nhập

    Y học

    sự lún vào

    Kỹ thuật chung

    hiện tượng xâm nhập
    sự xâm nhập
    concordant intrusion
    sự xâm nhập chỉnh hợp
    igneous intrusion
    sự xâm nhập măcma
    lava intrusion
    sự xâm nhập dung nham
    magma intrusion
    sự xâm nhập macma
    minor intrusion
    sự xâm nhập nhỏ
    salt intrusion
    sự xâm nhập muối
    salt water intrusion
    sự xâm nhập của nước muối
    sea water intrusion
    sự xâm nhập của nước biển

    Địa chất

    thể xâm nhập, hiện tượng xâm nhập, sự xâm nhập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X