-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự xâm nhập
- concordant intrusion
- sự xâm nhập chỉnh hợp
- igneous intrusion
- sự xâm nhập măcma
- lava intrusion
- sự xâm nhập dung nham
- magma intrusion
- sự xâm nhập macma
- minor intrusion
- sự xâm nhập nhỏ
- salt intrusion
- sự xâm nhập muối
- salt water intrusion
- sự xâm nhập của nước muối
- sea water intrusion
- sự xâm nhập của nước biển
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- forced entrance , trespass , intervention , interposition , meddling , obtrusion , encroachment , invasion , incursion , inroad , infraction , overrunning , overstepping , impingement , imposition , transgression , interference , entrenchment , infringement , infliction
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ