-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(khoáng vật học) Magiêzit===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====magiunat thiên nhiên===== == Từ...)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'mægni:sait</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==14:13, ngày 11 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
manhezit
- magnesite brick
- gạch manhêzit
- magnesite chrome refractory
- vật liệu chịu lửa crom-manhêzit
- magnesite flooring
- lớp phủ nền bằng manhezit
- magnesite refractory
- vật liệu chịu lửa manhêzit
- magnesite refractory concrete
- bê tông chịu lửa chứa manhezit
Tham khảo chung
- magnesite : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ