• Revision as of 14:13, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'mægni:sait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng vật học) Magiêzit

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    magiunat thiên nhiên

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    magiesit

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    manhezit
    magnesite brick
    gạch manhêzit
    magnesite chrome refractory
    vật liệu chịu lửa crom-manhêzit
    magnesite flooring
    lớp phủ nền bằng manhezit
    magnesite refractory
    vật liệu chịu lửa manhêzit
    magnesite refractory concrete
    bê tông chịu lửa chứa manhezit

    Oxford

    N.

    A white or grey mineral form of magnesium carbonate.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X