• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 11: Dòng 11:
    == Điện==
    == Điện==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====từ điện=====
    =====từ điện=====
    ::magneto-electric [[meter]]
    ::magneto-electric [[meter]]
    ::máy đo (kiểu) từ điện
    ::máy đo (kiểu) từ điện
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====điện từ=====
    =====điện từ=====
    ::magneto-electric [[generator]]
    ::magneto-electric [[generator]]
    Dòng 27: Dòng 27:
    =====Magneto-electricity n.=====
    =====Magneto-electricity n.=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====điện từ=====
     +
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=magneto-electric magneto-electric] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=magneto-electric magneto-electric] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    13:29, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /mæg'ni:toui'lektrik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) điện từ

    Điện

    từ điện
    magneto-electric meter
    máy đo (kiểu) từ điện

    Kỹ thuật chung

    điện từ
    magneto-electric generator
    máy phát điện điện từ

    Oxford

    Adj.

    (of an electric generator) using permanent magnets.
    Magneto-electricity n.

    Xây dựng

    điện từ

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X