• Revision as of 13:29, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /mæg'ni:toui'lektrik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) điện từ

    Điện

    từ điện
    magneto-electric meter
    máy đo (kiểu) từ điện

    Kỹ thuật chung

    điện từ
    magneto-electric generator
    máy phát điện điện từ

    Oxford

    Adj.

    (of an electric generator) using permanent magnets.
    Magneto-electricity n.

    Xây dựng

    điện từ

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X