-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) từ tĩnh học===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tĩnh từ===== =====t...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">mæg,nitou'stætik</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==05:44, ngày 11 tháng 6 năm 2008
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
từ tĩnh
- magnetostatic equilibrium
- cân bằng từ tĩnh
- magnetostatic lens
- thấu kính từ tĩnh
- magnetostatic shielding
- chắn từ tĩnh
Tham khảo chung
- magnetostatic : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ