• Revision as of 21:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'mein'lænd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lục địa, đất liền; đại lục

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đất liền
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A large continuous extent of land, excluding neighbouringislands etc.
    (Mainland) the largest island in Orkney and inShetland.
    Mainlander n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X