-
(Khác biệt giữa các bản)(Undo revision 410002 by 222.253.73.247 (Talk))(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">mæskə´reid</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 07:31, ngày 19 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Masked ball, masquerade ball, costume party, ballo inmaschera, bal masqu‚: He went to the masquerade as Lorenzo diMedici.
Tham khảo chung
- masquerade : National Weather Service
- masquerade : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ