• Revision as of 08:09, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /məˈtɜrnɪti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thiên chức làm mẹ; địa vị người mẹ
    Khu sản khoa

    Tính từ

    Dùng cho sản phụ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    paternity

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X