• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nghĩa, ý nghĩa===== ::what is the meaning of this word? ::từ này nghĩa ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'mi:niɳ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:10, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /'mi:niɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghĩa, ý nghĩa
    what is the meaning of this word?
    từ này nghĩa là gì?

    Tính từ

    Có ý nghĩa, đầy ý nghĩa
    a meaning look
    một cái nhìn đầy ý nghĩa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nghĩa
    meaning supplement
    bổ nghĩa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Sense, import, content, signification, denotation,message, substance, gist: The meaning of the word 'lucid' isclear.
    Purport, implication, drift, spirit, connotation,significance, intention: You understand my meaning, so I neednot explain.
    Interpretation, explanation: What is themeaning of my dream about being attacked by my philodendron?

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    What is meant by a word, action, idea, etc.2 significance.
    Importance.
    Adj. expressive, significant(a meaning glance).
    Meaningly adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X