-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiênâm nàyđang chờ bạnhoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'mi:dioukə/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ ==Thông dụng====Thông dụng==00:09, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Middling, indifferent, ordinary, commonplace, average,medium, everyday, US garden-variety, run-of-the-mill,pedestrian, undistinguished, uninspired, unimaginative,unexceptional, tolerable, fair, not (that or too) good, not bad,second-rate, third-rate, inferior, poor, Brit common-or-gardenvariety, US garden-variety, Colloq so so, fair to middling,nothing to brag or to write home about, no great shakes: It wasa mediocre play, and we couldnt be bothered to sit through it.
Tham khảo chung
- mediocre : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ