• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Xoàng; tầm thường===== ::a mediocre meal ::bữa ăn xoàng ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'mi:dioukə/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:09, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /'mi:dioukə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xoàng; tầm thường
    a mediocre meal
    bữa ăn xoàng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Middling, indifferent, ordinary, commonplace, average,medium, everyday, US garden-variety, run-of-the-mill,pedestrian, undistinguished, uninspired, unimaginative,unexceptional, tolerable, fair, not (that or too) good, not bad,second-rate, third-rate, inferior, poor, Brit common-or-gardenvariety, US garden-variety, Colloq so so, fair to middling,nothing to brag or to write home about, no great shakes: It wasa mediocre play, and we couldnt be bothered to sit through it.

    Oxford

    Adj.

    Of middling quality, neither good nor bad.
    Second-rate. [F m‚diocre or f. L mediocris of middle height ordegree f. medius middle + ocris rugged mountain]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X