• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(âm nhạc) giai điệu===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giai điệu===== ==Từ điển đ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈmɛlədi/</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:00, ngày 10 tháng 12 năm 2007

    /ˈmɛlədi//

    Thông dụng

    Danh từ

    (âm nhạc) giai điệu

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    giai điệu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Song, tune, air, strain, measure, theme, refrain: Isn'tthat the melody from Mimi's aria in La BohŠme ?
    Tunefulness,melodiousness, euphoniousness, euphony, harmony, musicality,sweetness: The older music seems to be marked by so much moremelody than rock 'n' roll.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 an arrangement of single notes in a musicallyexpressive succession.
    The principal part in harmonizedmusic.
    A musical arrangement of words.
    Sweet music,tunefulness. [ME f. OF melodie f. LL melodia f. Gk meloidia f.melos song]

    Tham khảo chung

    • melody : National Weather Service
    • melody : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X