-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- air , aria , assonance , carillon , chant , chime , concord , consonance , descant , diapason , euphony , inflection , lay , lyric , measure , melodiousness , music , musicality , refrain , resonance , run , song , strain , theme , tunefulness , unison , tune , ditty , harmonization , harmony , orchestration , rhythm , sonority , symphony , syncopation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ