• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ)===== ::to make mincemeat of...)
    (Nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ))
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ)=====
    =====Nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ)=====
    -
    ::[[to]] [[make]] [[mincemeat]] [[of]] [[somebody/something]]
    +
    ::[[to]] [[make]] [[mincemeat]] [[of]] [[somebody]]/[[something]]
    ::đập tơi bời; đè bẹp
    ::đập tơi bời; đè bẹp

    03:23, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ)
    to make mincemeat of somebody/something
    đập tơi bời; đè bẹp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thịt nghiền
    thịt băm

    Oxford

    N.

    A mixture of currants, raisins, sugar, apples, candied peel,spices, and often suet.
    Make mincemeat of utterly defeat (aperson, argument, etc.).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X