• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">mɔ:s</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">mɔ:s</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 10:
    ::mã moóc
    ::mã moóc
    -
    == Ô tô==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====moóc=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    === Ô tô===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====moóc=====
    -
    =====mã moóc=====
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
     
    +
    =====mã moóc=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====mật mã=====
    -
    =====mật mã=====
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====N. & v.=====
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N. (in full Morse code) an alphabet or code in whichletters are represented by combinations of long and short lightor sound signals.=====
    =====N. (in full Morse code) an alphabet or code in whichletters are represented by combinations of long and short lightor sound signals.=====

    01:57, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /mɔ:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con moóc
    Morse moóc
    morse code
    mã moóc

    Chuyên ngành

    Ô tô

    moóc

    Điện tử & viễn thông

    mã moóc

    Kỹ thuật chung

    mật mã

    Oxford

    N. & v.
    N. (in full Morse code) an alphabet or code in whichletters are represented by combinations of long and short lightor sound signals.
    V.tr. & intr. signal by Morse code. [S. F.B. Morse, Amer. electrician d. 1872, who devised it]

    Tham khảo chung

    • morse : National Weather Service
    • morse : Corporateinformation
    • morse : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X